Có 3 kết quả:
收獲 shōu huò ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ • 收穫 shōu huò ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ • 收获 shōu huò ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 收穫|收获[shou1 huo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thu hoạch, lấy được
Từ điển Trung-Anh
(1) to harvest
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thu hoạch, lấy được
Từ điển Trung-Anh
variant of 收穫|收获[shou1 huo4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to harvest
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward
Bình luận 0